🧪 Các chỉ tiêu cần theo dõi định kỳ khi vận hành bể MBBR
🔹 Giới thiệu tổng quan
Trong hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor), việc theo dõi và kiểm soát các chỉ tiêu vận hành là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất xử lý ổn định, duy trì hoạt động của vi sinh vật và kéo dài tuổi thọ giá thể vi sinh.
Nếu bỏ qua khâu này, hệ thống có thể gặp các sự cố như vi sinh chết hàng loạt, hiệu suất giảm, hoặc nước sau xử lý không đạt QCVN.
Vì vậy, việc đo đạc và giám sát định kỳ là nhiệm vụ bắt buộc trong quy trình quản lý chỉ tiêu vận hành bể MBBR chuyên nghiệp.
🔹 1. Chỉ tiêu chất lượng nước đầu vào
Theo dõi chất lượng nước đầu vào giúp đánh giá tải trọng hữu cơ thực tế và điều chỉnh vận hành phù hợp.
Các thông số cần kiểm tra:
BOD₅ (Biochemical Oxygen Demand): Phản ánh lượng chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học.
→ Giá trị cao đột ngột có thể khiến vi sinh chưa kịp thích nghi.
COD (Chemical Oxygen Demand): Tổng lượng chất hữu cơ trong nước thải.
→ Tỷ lệ BOD/COD thấp (<0.3) cho thấy nước thải khó xử lý sinh học.
TSS (Total Suspended Solids): Hàm lượng cặn lơ lửng có thể gây tắc nghẽn dòng chảy.
pH đầu vào: Nên nằm trong khoảng 6.5 – 8.5 để đảm bảo vi sinh hoạt động ổn định.
📅 Tần suất kiểm tra: 1–2 lần/tuần hoặc sau khi thay đổi nguồn nước thải.
🔹 2. Chỉ tiêu trong bể sinh học MBBR
Đây là nhóm chỉ tiêu trọng tâm, quyết định hiệu quả xử lý của hệ thống.
Các thông số quan trọng:
DO (Dissolved Oxygen – Oxy hòa tan):
Mức tối ưu: 2 – 4 mg/L trong bể hiếu khí.
Nếu DO thấp, vi sinh hiếu khí thiếu oxy → giảm hiệu suất; nếu quá cao → lãng phí năng lượng sục khí.
MLSS (Mixed Liquor Suspended Solids):
Dù MBBR không tập trung bùn như Aerotank, vẫn cần kiểm tra MLSS để đánh giá mật độ vi sinh.
Giá trị thường dao động 2,000 – 3,000 mg/L.
Tốc độ quay hoặc lưu lượng khuấy trộn:
Đảm bảo giá thể vi sinh MBBR chuyển động đều, tránh hiện tượng kết tụ hoặc nổi cục.
Tỷ lệ chiếm chỗ giá thể:
Thông thường chiếm 40–60% thể tích bể.
Nếu vượt ngưỡng, hiệu quả khuếch tán oxy và lưu thông nước giảm.
Nhiệt độ nước:
Khoảng lý tưởng 25–35°C.
Dưới 20°C, hoạt động vi sinh hiếu khí sẽ chậm lại rõ rệt.
📅 Tần suất theo dõi: Hằng ngày đối với DO, MLSS; định kỳ hằng tuần đối với lưu lượng và tỷ lệ giá thể.
🔹 3. Chỉ tiêu nước sau xử lý
Đây là cơ sở để đánh giá hiệu quả tổng thể của hệ thống MBBR.
Các thông số quan trọng:
BOD, COD sau xử lý: Mức giảm tối thiểu 70–90% so với đầu vào.
TSS (Cặn lơ lửng): Đảm bảo ≤ 50 mg/L (tùy theo QCVN).
NH₄⁺-N (Amoni): Kiểm soát quá trình nitrat hóa.
NO₃⁻-N (Nitrat): Đánh giá khả năng chuyển hóa của vi sinh thiếu khí (nếu có).
pH đầu ra: 6.5 – 8.5, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt chuẩn xả thải.
Màu, mùi, độ đục: Phản ánh trực quan hiệu quả vận hành.
📅 Tần suất theo dõi: 1 lần/tuần hoặc theo quy định môi trường.
🔹 4. Chỉ tiêu liên quan đến vi sinh vật
Hệ vi sinh trong bể MBBR là “trái tim” của hệ thống — cần được theo dõi thường xuyên.
Các yếu tố cần quan sát:
Tốc độ hình thành màng sinh học trên giá thể:
→ Giai đoạn đầu (5–10 ngày) cần chú ý để tránh rửa trôi vi sinh.
Màu sắc và mùi trong bể:
→ Màu nâu sáng hoặc nâu vàng chứng tỏ vi sinh khỏe mạnh; màu đen hoặc mùi hôi là dấu hiệu thiếu oxy.
Hoạt tính vi sinh:
→ Quan sát bong bóng khí, tốc độ phản ứng và độ trong của nước.
📅 Tần suất: Hằng ngày trong giai đoạn khởi động, định kỳ 2–3 lần/tuần khi hệ thống ổn định.
🔹 5. Chỉ tiêu vận hành hỗ trợ
Lưu lượng khí sục (Air Flow): 10–20 m³/h cho mỗi m³ giá thể (tùy thiết kế).
Áp suất khí nén: Giữ ổn định để tránh vỡ bọt và giảm hiệu suất oxy hòa tan.
Bùn dư: Cần xả định kỳ để tránh tích tụ và nghẹt dòng.
Mức nước và dòng chảy tuần hoàn: Ổn định giúp vi sinh phát triển đồng đều.
🔹 6. Lịch bảo trì và ghi chép định kỳ
Mọi số liệu cần được ghi nhận và lưu trữ để:
Theo dõi biến động hiệu suất.
Phát hiện sớm sự cố (mùi lạ, tắc giá thể, DO giảm, vi sinh chết…).
Là cơ sở cho báo cáo vận hành gửi cơ quan môi trường.
👉 Khuyến nghị:
Duy trì nhật ký vận hành (bằng Excel hoặc phần mềm).
Ghi rõ ngày, giờ, người đo và thiết bị sử dụng.
Thực hiện kiểm định thiết bị đo DO, pH, lưu lượng định kỳ 6 tháng/lần.
🔹 Kết luận
Việc theo dõi định kỳ các chỉ tiêu vận hành bể MBBR không chỉ giúp duy trì hiệu suất xử lý ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ của giá thể vi sinh và hệ thống, đồng thời đảm bảo nước thải luôn đạt chuẩn QCVN.
Một hệ thống MBBR hoạt động bền vững cần vận hành chuẩn – giám sát liên tục – điều chỉnh kịp thời.
✅ CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TRUNG ANH
Tự hào cung cấp giá thể vi sinh MBBR chất lượng cao, thiết kế – thi công – tư vấn hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn, với đội ngũ giàu kinh nghiệm.
Hotline: 0909 967 658 – 0706 749 284
Email: congnghieptrunganh@gmail.com
Website: www.sancongnghiepviet.vn