Mô tả
STT | Đường kính (mm) | Thông số KT | Đơn giá
(đồng/m3) |
1 | Φ 100 (bên trong dạng sợi) | 600 quả/m3 | 1.215.000 |
2 | Φ 100 (bên trong dạng xốp) | 600 quả/m3 | 1.300.000 |
3 | Φ 100 (bên trong dạng đá núi lửa) | 600 quả/m3 | 1.935.000 |
4 | Φ 80 (bên trong dạng sợi) | 800 quả/m3 | 1.495.000 |
5 | Φ 80 (bên trong dạng xốp) | 800 quả/m3 | 1.970.000 |
(Tỉ lệ thả quả cầu từ 30 % đến 60% thể tích của bể)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.