Cách Lựa Chọn Độ Dày Thành Bể Composite Phù Hợp
Khi thiết kế và thi công bồn bể composite (FRP), một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến tuổi thọ, độ an toàn và hiệu quả sử dụng chính là độ dày thành bể. Việc lựa chọn sai độ dày có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng như rò rỉ hóa chất, nứt vỡ thành bể, hoặc giảm khả năng chịu áp lực.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ tiêu chí chuẩn kỹ thuật để lựa chọn độ dày thành bể composite phù hợp với từng loại dung dịch chứa, giúp bạn thiết kế đúng – đầu tư hiệu quả – vận hành an toàn.
1. Vì sao cần xác định đúng độ dày thành bể composite?
Độ dày thành bể ảnh hưởng trực tiếp đến:
Khả năng chịu áp lực thủy tĩnh từ dung dịch chứa.
Khả năng chống ăn mòn, đặc biệt với các dung dịch hóa chất có tính axit hoặc bazơ mạnh.
Độ bền cơ học của bể composite khi chôn ngầm, lắp đặt ngoài trời hoặc đặt trên cao.
Tuổi thọ bồn chứa và chi phí bảo trì, sửa chữa về sau.
👉 Kết luận: Xác định đúng độ dày không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn giúp tối ưu chi phí đầu tư và vận hành lâu dài.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ dày thành bể composite
🔸 2.1. Loại dung dịch chứa
Mỗi loại hóa chất có mức độ ăn mòn và áp suất khác nhau, do đó thành bể phải được thiết kế phù hợp:
Loại dung dịch | Mức độ ăn mòn | Độ dày đề xuất (mm) |
Nước sạch, nước sinh hoạt | Thấp | 4 – 6 mm |
Nước thải sinh hoạt, nước mưa tái sử dụng | Trung bình | 6 – 8 mm |
Dung dịch axit nhẹ (HCl <10%) | Trung bình – cao | 8 – 10 mm |
Hóa chất đậm đặc (H₂SO₄, NaOH, HNO₃…) | Rất cao | ≥10 mm + lớp phủ Vinyl Ester |
💡 Ngoài độ dày vật lý, cần tính đến lớp lót bên trong bằng vật liệu chuyên dụng như resin epoxy, vinyl ester để tăng khả năng chống ăn mòn.
🔸 2.2. Dung tích và chiều cao bể
Dung tích càng lớn, áp suất thủy tĩnh càng cao → yêu cầu độ dày lớn hơn.
Chiều cao bể từ 2m trở lên nên có thêm gân gia cường hoặc tăng độ dày ở phần đáy và thân giữa.
Ví dụ:
Bể 5m³ chứa nước → độ dày từ 5 – 6 mm
Bể 20m³ chứa hóa chất → độ dày từ 10 – 14 mm, tùy tính chất dung dịch
🔸 2.3. Vị trí lắp đặt (chôn ngầm hay đặt nổi)
Bể chôn ngầm: Phải chịu tải trọng đất, nước ngầm → cần độ dày lớn hơn, thường từ 8 – 15 mm, kết hợp gân tăng cứng vòng quanh bể.
Bể đặt nổi: Có thể mỏng hơn nhưng phải thiết kế chắc chắn phần đáy và thân bể.
🔸 2.4. Nhiệt độ làm việc của dung dịch
Với dung dịch có nhiệt độ cao (≥50°C), bể composite cần sử dụng nhựa chịu nhiệt đặc biệt (như Vinyl Ester hoặc Bisphenol) và độ dày tăng 10–20% so với tiêu chuẩn thông thường.
3. Cách tính toán độ dày thành bể composite chuyên nghiệp
Để đảm bảo độ chính xác, các kỹ sư thường sử dụng công thức kết hợp:
Áp suất thủy tĩnh (P): phụ thuộc vào chiều cao cột chất lỏng.
Ứng suất cho phép của vật liệu (σ): tùy theo loại nhựa và sợi gia cường.
Hệ số an toàn (SF): thông thường từ 2.0 đến 4.0.
Tuy nhiên, với khách hàng không chuyên, giải pháp an toàn nhất là:
✅ Cung cấp đầy đủ thông tin cho đơn vị sản xuất:
Loại dung dịch chứa, nhiệt độ làm việc
Dung tích, kích thước bể
Vị trí lắp đặt (chôn ngầm, đặt nổi)
Yêu cầu vận hành (liên tục, gián đoạn, áp suất…)
✅ Yêu cầu đơn vị báo giá và bản vẽ kỹ thuật rõ ràng, minh bạch về độ dày và vật liệu sử dụng.
4. Lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp bồn composite
✅ Có kỹ sư thiết kế chuyên môn, tư vấn rõ ràng trước khi báo giá
✅ Cung cấp giấy chứng nhận vật liệu nhựa và sợi thủy tinh
✅ Cam kết độ dày đúng theo hợp đồng – tránh hàng mỏng, kém chất lượng
✅ Hỗ trợ thiết kế bồn theo yêu cầu, tính toán an toàn cho từng loại hóa chất
Kết luận
Lựa chọn đúng độ dày thành bể composite là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc đầu tư một hệ thống lưu trữ chất lỏng hoặc hóa chất hiệu quả, bền bỉ và an toàn.
Nếu bạn đang có nhu cầu tư vấn kỹ thuật, thiết kế hoặc đặt hàng bồn composite FRP theo yêu cầu, hãy liên hệ với [Tên công ty bạn] – chúng tôi cam kết:
✅ Tư vấn đúng kỹ thuật, thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp
✅ Báo giá minh bạch – giao hàng nhanh – bảo hành dài hạn
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TRUNG ANH
– Điện thoại & Zalo: 0909 967 658 – 0706 749 284 – 0932 058 602
– Email: congnghieptrunganh@gmail.com
– Website: https://sancongnghiepviet.vn/