Giá thể vi sinh dạng bánh xe

 1. Giới thiệu về giá thể vi sinh dạng bánh xe

Trong các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến hiện nay, MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) là một trong những giải pháp hiệu quả và được ứng dụng rộng rãi. Một trong những yếu tố then chốt quyết định hiệu suất của MBBR chính là giá thể vi sinh – nơi cư trú và phát triển của vi sinh vật. Trong đó, giá thể vi sinh dạng bánh xe nổi bật nhờ thiết kế thông minh, tối ưu cho việc bám dính và phát triển màng sinh học.

 

giá thể bánh xe

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của giá thể dạng bánh xe

2.1. Cấu tạo đặc trưng

Giá thể vi sinh dạng bánh xe (Wheel-type media) thường có đặc điểm:

Hình dạng bánh xe tròn với nhiều nan rỗng xuyên tâm như bánh xe đạp.

Kích thước phổ biến: đường kính 25–50 mm, dày khoảng 10 mm.

Chất liệu chế tạo: HDPE hoặc PP nguyên sinh, có tỷ trọng nhẹ hơn nước (~0.94–0.98 g/cm³).

Diện tích bề mặt tiếp xúc lớn: đạt 500–1000 m²/m³, giúp tăng diện tích bám dính của vi sinh.

2.2. Nguyên lý hoạt động

Khi được đưa vào bể hiếu khí, giá thể vi sinh dạng bánh xe chuyển động liên tục nhờ hệ thống sục khí. Lúc này:

Vi sinh vật bám dính trên bề mặt giá thể tạo thành màng sinh học (biofilm).

Dưới tác động của oxy và dòng nước, màng vi sinh phân hủy các hợp chất hữu cơ trong nước thải như BOD, COD, Amoni,…

Khi màng vi sinh dày lên đến mức giới hạn, một phần sẽ bị bong ra, tạo chỗ cho vi sinh mới phát triển – duy trì khả năng xử lý ổn định lâu dài.

3. Ưu điểm nổi bật của giá thể vi sinh dạng bánh xe

Tăng hiệu suất xử lý sinh học

Diện tích bám dính lớn, màng sinh học phát triển nhanh → nâng cao khả năng phân hủy chất hữu cơ.

Tăng mật độ vi sinh hoạt động trong bể → hiệu quả xử lý BOD, COD, Amoni cao hơn bể truyền thống.

Tiết kiệm không gian và chi phí xây dựng

Không cần bể lớn → giúp giảm diện tích xây dựng nhà máy xử lý.

Lắp đặt dễ dàng, không yêu cầu kỹ thuật cao → tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

Dễ vận hành, ổn định lâu dài

Không bị tắc nghẽn như giá thể dạng sợi.

Không cần thay thường xuyên, tuổi thọ có thể đạt 8–10 năm.

Có khả năng tự làm sạch màng sinh học khi bị quá dày.

4. Ứng dụng thực tế tại Việt Nam

Giá thể dạng bánh xe đang được ứng dụng hiệu quả trong nhiều loại hình xử lý nước thải như:

Nước thải sinh hoạt: khu dân cư, chung cư, resort, khách sạn.

Nước thải công nghiệp: thực phẩm, chế biến thủy sản, dệt nhuộm, cao su,…

Hệ thống xử lý nước thải y tế, bệnh viện

Ví dụ: Nhiều nhà máy chế biến hải sản tại Cà Mau, Bạc Liêu đã áp dụng MBBR với giá thể bánh xe và ghi nhận hiệu quả xử lý BOD lên đến 90–95%, giúp nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT.

5. Cách lựa chọn và tính toán lượng giá thể

5.1. Các tiêu chí lựa chọn

Tỷ trọng giá thể: nên gần bằng hoặc nhỏ hơn 1 (nổi nhẹ trên nước).

Diện tích bề mặt riêng: càng lớn càng tốt, thường từ 600–1000 m²/m³.

Chất liệu nhựa: chịu được axit nhẹ, độ bền cơ học cao.

Xuất xứ và độ đồng đều: chọn nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng.

5.2. Tính toán khối lượng giá thể

Thông thường, lượng giá thể cần sử dụng chiếm khoảng 30–70% thể tích bể sinh học (tùy tải lượng ô nhiễm và công nghệ). Ví dụ:

Bể 20 m³ → cần khoảng 8–14 m³ giá thể bánh xe.

 

giá thể vi sinh bánh xe

6. Báo giá giá thể vi sinh dạng bánh xe (cập nhật)

Trên thị trường hiện nay:

Giá thể sản xuất trong nước:
Khoảng 6.500.000 – 9.000.000 VNĐ/m³ (đã bao gồm thuế VAT hoặc chưa, tùy nhà cung cấp).

Giá thể nhập khẩu (Trung Quốc, Hàn Quốc):
Dao động từ 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ/m³, tùy theo chất lượng nhựa, độ dày, và độ bền vật liệu.

💡 Lưu ý:

Mỗi mét khối giá thể chứa khoảng 1.000 lít thể tích rỗng, phù hợp với khối lượng cần tính trong các bể xử lý MBBR.

Giá có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, thời điểm thi công, địa điểm giao hàng và đơn vị phân phối

7. Kết luận

Giá thể vi sinh dạng bánh xe là một trong những giải pháp tối ưu cho các hệ thống xử lý nước thải sử dụng công nghệ MBBR. Với ưu điểm về hiệu quả sinh học, tính linh hoạt cao, tuổi thọ bền, và dễ vận hành, đây là lựa chọn thông minh cho các đơn vị thi công, tư vấn môi trường và chủ đầu tư nhà máy xử lý nước thải tại Việt Nam.